--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dark meat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dark meat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dark meat
+ Noun
thịt chân gà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dark meat"
Những từ có chứa
"dark meat"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phở
cầy
mù mịt
rờ rẩm
đen tối
mờ mịt
sậm
sặm
ngòn
ngòm
more...
Lượt xem: 832
Từ vừa tra
+
dark meat
:
thịt chân gà
+
whomever
:
ai, người nào; bất cứ ai, bất cứ người nào, dù aihe took off his hat to whomever he met gặp ai nó cũng bỏ mũ chào
+
short-head
:
về trước gần một đầu ngựa (đua ngựa)
+
dwarf elder
:
(thực vật học) cây cơm cháy
+
common or garden
:
kiểu, loại, loài thông thường, quen thuộc